Có 2 kết quả:
桥式整流器 qiáo shì zhěng liú qì ㄑㄧㄠˊ ㄕˋ ㄓㄥˇ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄧˋ • 橋式整流器 qiáo shì zhěng liú qì ㄑㄧㄠˊ ㄕˋ ㄓㄥˇ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
bridge rectifier (electricity)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
bridge rectifier (electricity)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0